_c_c_i_m_quan_tr_ng (type: esriFieldTypeString, alias: + Các điểm quan trọng:, SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
field_7 (type: esriFieldTypeString, alias: Chọn 1 ô và đánh dấu vào ô đó, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [rất_tốt_a_: Rất tốt (a)], [tốt_b_: Tốt (b)], [trung_bình_c_: Trung bình (c)], ... 1 more ...)
n_u_ch_n_d_th_gi_i_th_ch_r_v_i_ (type: esriFieldTypeString, alias: Nếu chọn (d) thì giải thích rõ vì điểm nào?, SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
field_11 (type: esriFieldTypeString, alias: Chọn 1 ô và đánh dấu vào ô đó , SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [rất_tốt_a_: Rất tốt (a)], [tốt_b_: Tốt (b)], [trung_bình_c_: Trung bình (c)], ... 1 more ...)
n_u_ch_n_c_ho_c_d_th_gi_i_th_ch (type: esriFieldTypeString, alias: Nêu chọn c) hoặc d) thì giải thích rõ vì sao:, SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
b_o_v_t_h_n_ch_x_i_m_n_v_b_i_l_ (type: esriFieldTypeString, alias: Bảo vệ đất, hạn chế xói mòn và bồi lắng lòng hồ, lòng sông, lòng suối, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [triển_khai: Triển khai], [chưa_triển_khai: Chưa triển khai])
gi_i_th_ch_r_v_sao (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao?, SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
_i_u_ti_t_duy_tr_ngu_n_n_c_cho_ (type: esriFieldTypeString, alias: Điều tiết, duy trì nguồn nước cho sản xuất và đời sống xã hội, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [triển_khai: Triển khai], [chưa_triển_khai: Chưa triển khai])
field_29 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
h_p_th_v_l_u_gi_c_c_bon_c_a_r_n (type: esriFieldTypeString, alias: Hấp thụ và lưu giữ các-bon của rừng; giảm phát thải khí nhà kính từ hạn chế mất rừng và suy thoái rừng, quản lý rừng bền vững, tăng trưởng xanh, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [triển_khai: Triển khai], [chưa_triển_khai: Chưa triển khai])
field_35 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
b_o_v_duy_tr_v_p_c_nh_quan_t_nh (type: esriFieldTypeString, alias: Bảo vệ, duy trì vẻ đẹp cảnh quan tự nhiên, bảo tồn đa dạng sinh học hệ sinh thái rừng cho kinh doanh dịch vụ du lịch, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [triển_khai: Triển khai], [chưa_triển_khai: Chưa triển khai])
field_33 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
cung_ng_b_i_ngu_n_th_c_n_con_gi (type: esriFieldTypeString, alias: Cung ứng bãi đẻ, nguồn thức ăn, con giống tự nhiên, nguồn nước từ rừng và các yếu tố từ môi trường, hệ sinh thái rừng để nuôi trồng thủy sản, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [triển_khai: Triển khai], [chưa_triển_khai: Chưa triển khai])
field_31 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
ch_n_v_nh_u_x_v_o_d_i_y (type: esriFieldTypeString, alias: Chọn và đánh đấu X vào ô dưới đây, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [không_a_: Không (a)], [có_b_: Có (b)])
n_u_b_th_n_u_r_lo_i_d_ch_v_g_c_ (type: esriFieldTypeString, alias: Nếu b) thì nêu rõ loại dịch vụ gì? Có thể cho nguồn thu hàng năm? (nếu có thể ước tính), SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
ch_n_v_nh_u_x_v_o_d_i_y_ (type: esriFieldTypeString, alias: Chọn và đánh đấu X vào ô dưới đây , SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [không_a_: Không (a)], [có_b_: Có (b)])
n_u_b_th_n_u_r_t_n_ho_t_ng_nghi (type: esriFieldTypeString, alias: Nếu b) thì nêu rõ: tên hoạt động nghiên cứu hay thí điểm, ai hỗ trợ, ai thực hiện, khi nào, khả năng triển khai mở rộng., SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
lo_i_h_nh_d_ch_v_ (type: esriFieldTypeString, alias: Loại hình dịch vụ, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [bảo_vệ_đất_hạn_chế_xói_mòn_và_b: Bảo vệ đất, hạn chế xói mòn và bồi lắng lòng hồ, lòng sông, lòng suối], [điều_tiết_duy_trì_nguồn_nước_ch: Điều tiết, duy trì nguồn nước cho sản xuất và đời sống xã hội], [hấp_thụ_và_lưu_giữ_các_bon_của_: Hấp thụ và lưu giữ các-bon của rừng; giảm phát thải khí nhà kính từ hạn chế mất rừng và suy thoái rừng, quản lý rừng bền vững, tăng trưởng xanh], ... 2 more ...)
t_n_b_n_cung_ng_dvmtr_v_tr_ch_n (type: esriFieldTypeString, alias: Tên bên cung ứng DVMTR và trách nhiệm, SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
t_n_b_n_s_d_ng_dvmtr_v_tr_ch_nh (type: esriFieldTypeString, alias: Tên bên sử dụng DVMTR và trách nhiệm, SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
th_i_gian_b_t_u (type: esriFieldTypeDate, alias: Thời gian bắt đầu, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true)
n_i_th_c_hi_n_d_ch_v_ (type: esriFieldTypeString, alias: Nơi thực hiện dịch vụ, SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
s_ti_n_c_chi_tr_ (type: esriFieldTypeDouble, alias: Số tiền đã được chi trả (đ), SQL Type: sqlTypeOther, nullable: true, editable: true)
t_c_ng_c_a_dvmtr_6_c_c_t_ch_c_k (type: esriFieldTypeString, alias: 6. Các tổ chức khác (nếu có), SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [nhiều: Nhiều], [trung_bình: Trung bình], [ít: Ít], ... 1 more ...)
t_c_ng_c_a_dvmtr_7_ng_b_o_d_n_t (type: esriFieldTypeString, alias: 7. Đồng bào dân tộc, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [nhiều: Nhiều], [trung_bình: Trung bình], [ít: Ít], ... 1 more ...)
t_c_ng_c_a_dvmtr_8_h_gia_nh_thu (type: esriFieldTypeString, alias: 8. Hộ gia đình thuộc diện nghèo và cận nghèo, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [nhiều: Nhiều], [trung_bình: Trung bình], [ít: Ít], ... 1 more ...)
t_c_ng_c_a_dvmtr_9_c_c_hg_c_ng_ (type: esriFieldTypeString, alias: 9. Các HGĐ, cộng đồng không có rừng hoặc có rừng nhưng không thuộc đối tượng được hưởng DVMTR, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [nhiều: Nhiều], [trung_bình: Trung bình], [ít: Ít], ... 1 more ...)
t_c_ng_c_a_dvmtr_10_i_t_ng_kh_c (type: esriFieldTypeString, alias: 10. Đối tượng khác (nếu có thì ghi vào đây và đánh giá), SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [nhiều: Nhiều], [trung_bình: Trung bình], [ít: Ít], ... 1 more ...)
n_u_r_t_v_vi_c_u_khi_n_o_nguy_n (type: esriFieldTypeString, alias: Nêu rõ từ vụ việc ở đâu, khi nào, nguyên nhân, mức độ, tranh chấp, mâu thuẫn, cách giải quyết, kiến nghị …., SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
ch_nh_s_ch_chi_tr_dvmtr_nhanh_i (type: esriFieldTypeString, alias: Chính sách chi trả DVMTR nhanh đi vào cuộc sống và có hiệu quả, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [đồng_ý_: Đồng ý ], [không_đồng_ý: Không đồng ý])
field_69 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
g_p_ph_n_quan_trong_trong_b_o_v (type: esriFieldTypeString, alias: Góp phần quan trong trong bảo vệ và phát triển rừng do Diện tích rừng được quản lý bảo vệ tốt; Phòng chống chặt phá rừng, chuyển mục đích sử dụng rừng trái phép có kết quả rõ rệt; Chất lượng rừng được nâng cao rõ rệt, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [đồng_ý_: Đồng ý ], [không_đồng_ý: Không đồng ý])
field_81 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
g_p_ph_n_n_ng_cao_thu_nh_p_v_i_ (type: esriFieldTypeString, alias: Góp phần nâng cao thu nhập và đời sống của người dân và cộng đồng, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [đồng_ý_: Đồng ý ], [không_đồng_ý: Không đồng ý])
field_79 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
g_p_ph_n_th_o_g_kh_kh_n_cho_c_c (type: esriFieldTypeString, alias: Góp phần tháo gỡ khó khăn cho các ban quản lý rừng và công ty lâm nghiệp, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [đồng_ý_: Đồng ý ], [không_đồng_ý: Không đồng ý])
field_77 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
g_p_ph_n_x_h_i_h_a_c_c_ng_t_c_b (type: esriFieldTypeString, alias: Góp phần xã hội hóa được công tác bảo vệ phát triển rừng, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [đồng_ý_: Đồng ý ], [không_đồng_ý: Không đồng ý])
field_73 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
khai_th_c_c_ti_m_n_ng_c_a_r_ng (type: esriFieldTypeString, alias: Khai thác được tiềm năng của rừng, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [đồng_ý_: Đồng ý ], [không_đồng_ý: Không đồng ý])
field_71 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
field_75 (type: esriFieldTypeString, alias: Các ý kiến khác (nếu có):, SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
ch_a_khai_tri_n_khai_t_t_c_c_c_ (type: esriFieldTypeString, alias: Chưa khai triển khai tất cả các loại hình dịch vụ và chưa khai thác hết tiêm năng của mỗi dịch vụ, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [đồng_ý_: Đồng ý ], [không_đồng_ý: Không đồng ý])
field_83 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
n_t_n_ng_ti_n_dvmtr_c_n_l_n (type: esriFieldTypeString, alias: Nợ, tồn đọng tiền DVMTR còn lớn, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [đồng_ý_: Đồng ý ], [không_đồng_ý: Không đồng ý])
field_93 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
m_h_nh_v_c_ch_v_n_h_nh_c_a_qu_b (type: esriFieldTypeString, alias: Mô hình và cơ chế vận hành của quỹ bảo vệ rừng cấp tỉnh chưa rõ, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [đồng_ý_: Đồng ý ], [không_đồng_ý: Không đồng ý])
field_91 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
tr_nh_t_th_t_c_thanh_to_n_chi_t (type: esriFieldTypeString, alias: Trình tự, thủ tục thanh toán, chi trả tiền dịch vụ còn bất cập, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [đồng_ý_: Đồng ý ], [không_đồng_ý: Không đồng ý])
field_89 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
h_th_ng_gi_m_s_t_v_nh_gi_ch_a_c (type: esriFieldTypeString, alias: Hệ thống giám sát và đánh giá chưa được xây dựng, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [đồng_ý_: Đồng ý ], [không_đồng_ý: Không đồng ý])
field_87 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
field_85 (type: esriFieldTypeString, alias: Các ý kiến khác (nếu có):, SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
nh_n_th_c_c_c_b_n_li_n_quan_v_d (type: esriFieldTypeString, alias: Nhận thức các bên liên quan về DVMTR và hệ thống quỹ ủy thác còn hạn chế, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [đồng_ý_: Đồng ý ], [không_đồng_ý: Không đồng ý])
field_96 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
c_ch_ch_nh_s_ch_ch_a_ng_b_ (type: esriFieldTypeString, alias: Cơ chế, chính sách chưa đồng bộ, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [đồng_ý_: Đồng ý ], [không_đồng_ý: Không đồng ý])
field_104 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
ph_i_h_p_gi_a_c_c_ng_nh_a_ph_ng (type: esriFieldTypeString, alias: Phối hợp giữa các ngành ở địa phương còn hạn chế, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [đồng_ý_: Đồng ý ], [không_đồng_ý: Không đồng ý])
field_102 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
thi_u_quy_nh_v_tr_ch_nhi_m_gi_i (type: esriFieldTypeString, alias: Thiếu quy định về trách nhiệm giải trình giữa bên cung ứng DVMTR và bên sử dụng DVMTR, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [đồng_ý_: Đồng ý ], [không_đồng_ý: Không đồng ý])
field_100 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
n_ng_l_c_c_a_i_ng_c_n_b_c_n_h_n (type: esriFieldTypeString, alias: Năng lực của đội ngũ cán bộ còn hạn chế , SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [đồng_ý_: Đồng ý ], [không_đồng_ý: Không đồng ý])
field_98 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
field_94 (type: esriFieldTypeString, alias: Các ý kiến khác (nếu có): , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
ch_nh_s_ch_xu_t_ph_t_t_y_u_c_u_ (type: esriFieldTypeString, alias: Chính sách xuất phát từ yêu cầu thực tiễn và được ban hành kịp thời., SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [đồng_ý_: Đồng ý ], [không_đồng_ý: Không đồng ý])
field_108 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
c_ch_tr_ng_th_ng_nh_t_ch_o_v_ph (type: esriFieldTypeString, alias: Có chủ trương thống nhất, chỉ đạo và phối hợp chặt chẽ của các cơ quan trung ương; cấp ủy, chính quyền địa phương, SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [đồng_ý_: Đồng ý ], [không_đồng_ý: Không đồng ý])
field_116 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
thi_t_l_p_c_h_th_ng_t_ch_c_qu_v (type: esriFieldTypeString, alias: Thiết lập được hệ thống tổ chức quỹ và có cơ chế vận hành thích ứng , SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [đồng_ý_: Đồng ý ], [không_đồng_ý: Không đồng ý])
field_114 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
x_y_d_ng_i_ng_c_n_b_qu_c_n_ng_l (type: esriFieldTypeString, alias: Xây dựng đội ngũ cán bộ quỹ có năng lực chuyên môn và trách nhiệm cao., SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [đồng_ý_: Đồng ý ], [không_đồng_ý: Không đồng ý])
field_112 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
s_h_tr_c_tr_ch_nhi_m_hi_u_qu_v_ (type: esriFieldTypeString, alias: Sự hỗ trợ có trách nhiệm, hiệu quả và kịp thời của các cơ quan trung ương , SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [đồng_ý_: Đồng ý ], [không_đồng_ý: Không đồng ý])
field_110 (type: esriFieldTypeString, alias: Giải thích rõ vì sao? , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
field_106 (type: esriFieldTypeString, alias: Các ý kiến khác (nếu có): , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
field_132 (type: esriFieldTypeString, alias: 1.3 Giải thích về: cơ sở, căn cứ, tính khả thi , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
field_214 (type: esriFieldTypeString, alias: Loại hình dịch vụ , SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [bảo_vệ_đất_hạn_chế_xói_mòn_và_b: Bảo vệ đất, hạn chế xói mòn và bồi lắng lòng hồ, lòng sông, lòng suối], [điều_tiết_duy_trì_nguồn_nước_ch: Điều tiết, duy trì nguồn nước cho sản xuất và đời sống xã hội], [hấp_thụ_và_lưu_giữ_các_bon_của_: Hấp thụ và lưu giữ các-bon của rừng; giảm phát thải khí nhà kính từ hạn chế mất rừng và suy thoái rừng, quản lý rừng bền vững, tăng trưởng xanh], ... 2 more ...)
field_215 (type: esriFieldTypeString, alias: Tên bên cung ứng DVMTR và trách nhiệm , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
field_216 (type: esriFieldTypeString, alias: Tên bên sử dụng DVMTR và trách nhiệm , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
field_217 (type: esriFieldTypeDate, alias: Thời gian bắt đầu , SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true)
field_218 (type: esriFieldTypeString, alias: Nơi thực hiện dịch vụ , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
field_219 (type: esriFieldTypeDouble, alias: Số tiền đã được chi trả (đ) , SQL Type: sqlTypeOther, nullable: true, editable: true)
field_207 (type: esriFieldTypeString, alias: Loại hình dịch vụ , SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [bảo_vệ_đất_hạn_chế_xói_mòn_và_b: Bảo vệ đất, hạn chế xói mòn và bồi lắng lòng hồ, lòng sông, lòng suối], [điều_tiết_duy_trì_nguồn_nước_ch: Điều tiết, duy trì nguồn nước cho sản xuất và đời sống xã hội], [hấp_thụ_và_lưu_giữ_các_bon_của_: Hấp thụ và lưu giữ các-bon của rừng; giảm phát thải khí nhà kính từ hạn chế mất rừng và suy thoái rừng, quản lý rừng bền vững, tăng trưởng xanh], ... 2 more ...)
field_208 (type: esriFieldTypeString, alias: Tên bên cung ứng DVMTR và trách nhiệm , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
field_209 (type: esriFieldTypeString, alias: Tên bên sử dụng DVMTR và trách nhiệm , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
field_210 (type: esriFieldTypeDate, alias: Thời gian bắt đầu , SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true)
field_211 (type: esriFieldTypeString, alias: Nơi thực hiện dịch vụ , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
field_212 (type: esriFieldTypeDouble, alias: Số tiền đã được chi trả (đ) , SQL Type: sqlTypeOther, nullable: true, editable: true)
field_228 (type: esriFieldTypeString, alias: Loại hình dịch vụ , SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [bảo_vệ_đất_hạn_chế_xói_mòn_và_b: Bảo vệ đất, hạn chế xói mòn và bồi lắng lòng hồ, lòng sông, lòng suối], [điều_tiết_duy_trì_nguồn_nước_ch: Điều tiết, duy trì nguồn nước cho sản xuất và đời sống xã hội], [hấp_thụ_và_lưu_giữ_các_bon_của_: Hấp thụ và lưu giữ các-bon của rừng; giảm phát thải khí nhà kính từ hạn chế mất rừng và suy thoái rừng, quản lý rừng bền vững, tăng trưởng xanh], ... 2 more ...)
field_229 (type: esriFieldTypeString, alias: Tên bên cung ứng DVMTR và trách nhiệm , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
field_230 (type: esriFieldTypeString, alias: Tên bên sử dụng DVMTR và trách nhiệm , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
field_231 (type: esriFieldTypeDate, alias: Thời gian bắt đầu , SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true)
field_232 (type: esriFieldTypeString, alias: Nơi thực hiện dịch vụ , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
field_233 (type: esriFieldTypeDouble, alias: Số tiền đã được chi trả (đ) , SQL Type: sqlTypeOther, nullable: true, editable: true)
field_221 (type: esriFieldTypeString, alias: Loại hình dịch vụ , SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true, Coded Values: [bảo_vệ_đất_hạn_chế_xói_mòn_và_b: Bảo vệ đất, hạn chế xói mòn và bồi lắng lòng hồ, lòng sông, lòng suối], [điều_tiết_duy_trì_nguồn_nước_ch: Điều tiết, duy trì nguồn nước cho sản xuất và đời sống xã hội], [hấp_thụ_và_lưu_giữ_các_bon_của_: Hấp thụ và lưu giữ các-bon của rừng; giảm phát thải khí nhà kính từ hạn chế mất rừng và suy thoái rừng, quản lý rừng bền vững, tăng trưởng xanh], ... 2 more ...)
field_222 (type: esriFieldTypeString, alias: Tên bên cung ứng DVMTR và trách nhiệm , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
field_223 (type: esriFieldTypeString, alias: Tên bên sử dụng DVMTR và trách nhiệm, SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
field_224 (type: esriFieldTypeDate, alias: Thời gian bắt đầu , SQL Type: sqlTypeOther, length: 255, nullable: true, editable: true)
field_225 (type: esriFieldTypeString, alias: Nơi thực hiện dịch vụ , SQL Type: sqlTypeOther, length: 1000, nullable: true, editable: true)
field_226 (type: esriFieldTypeDouble, alias: Số tiền đã được chi trả (đ) , SQL Type: sqlTypeOther, nullable: true, editable: true)